Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懒散
Pinyin: lǎn sǎn
Meanings: Lazy and undisciplined, not following rules., Lười biếng và không có kỷ luật, không tuân theo quy tắc., ①懒惰。*②不愿做,没兴趣。[例]这两天身体不好,话也懒怠说了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 忄, 赖, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①懒惰。*②不愿做,没兴趣。[例]这两天身体不好,话也懒怠说了。
Grammar: Tính từ ghép, thường được dùng để miêu tả phong cách sống hoặc thái độ làm việc cẩu thả.
Example: 他的生活态度很懒散。
Example pinyin: tā de shēng huó tài dù hěn lǎn sǎn 。
Tiếng Việt: Thái độ sống của anh ấy rất lười biếng và thiếu kỷ luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười biếng và không có kỷ luật, không tuân theo quy tắc.
Nghĩa phụ
English
Lazy and undisciplined, not following rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懒惰
不愿做,没兴趣。这两天身体不好,话也懒怠说了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!