Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懒惰

Pinyin: lǎn duò

Meanings: Lười biếng, thiếu sự chăm chỉ và nỗ lực., Lazy, lacking diligence and effort., ①不愿意;厌恶。[例]懒得和他打招呼。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 忄, 赖, 左, 月

Chinese meaning: ①不愿意;厌恶。[例]懒得和他打招呼。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả về tính cách hoặc thái độ của một người.

Example: 懒惰的人很难成功。

Example pinyin: lǎn duò de rén hěn nán chéng gōng 。

Tiếng Việt: Người lười biếng khó thành công.

懒惰
lǎn duò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, thiếu sự chăm chỉ và nỗ lực.

Lazy, lacking diligence and effort.

不愿意;厌恶。懒得和他打招呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懒惰 (lǎn duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung