Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懂
Pinyin: dǒng
Meanings: Hiểu, nắm rõ, To understand, to comprehend, ①用本义。[合]你懂俄语吗?懂得(谓了解其事或其意);懂门路;我们懂了。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 忄, 董
Chinese meaning: ①用本义。[合]你懂俄语吗?懂得(谓了解其事或其意);懂门路;我们懂了。
Hán Việt reading: đổng
Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái hiểu biết hoặc thông suốt một điều gì đó. Thường đi kèm với các bổ ngữ như 听懂 (hiểu khi nghe), 看懂 (hiểu khi đọc).
Example: 我听懂了。
Example pinyin: wǒ tīng dǒng le 。
Tiếng Việt: Tôi đã hiểu rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu, nắm rõ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đổng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To understand, to comprehend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。你懂俄语吗?懂得(谓了解其事或其意);懂门路;我们懂了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!