Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懂行

Pinyin: dǒng háng

Meanings: To have knowledge or expertise in a particular field., Hiểu biết về lĩnh vực nào đó, am hiểu chuyên môn., ①了解别人的意图或明白事理的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 董, 亍, 彳

Chinese meaning: ①了解别人的意图或明白事理的。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ chỉ ngành nghề hoặc lĩnh vực.

Example: 他对电脑技术很懂行。

Example pinyin: tā duì diàn nǎo jì shù hěn dǒng háng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu về kỹ thuật máy tính.

懂行
dǒng háng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết về lĩnh vực nào đó, am hiểu chuyên môn.

To have knowledge or expertise in a particular field.

了解别人的意图或明白事理的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懂行 (dǒng háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung