Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懂得
Pinyin: dǒng de
Meanings: To know how to, to be knowledgeable about, Biết cách, am hiểu
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 忄, 董, 㝵, 彳
Grammar: Cấu trúc động từ kép, thường sử dụng trong câu chính và gắn với cách thực hiện việc gì đó.
Example: 他懂得如何处理这个问题。
Example pinyin: tā dǒng de rú hé chǔ lǐ zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết cách xử lý vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết cách, am hiểu
Nghĩa phụ
English
To know how to, to be knowledgeable about
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!