Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懂事
Pinyin: dǒng shì
Meanings: To be sensible and know how to behave appropriately in different situations., Hiểu chuyện, biết cách cư xử phù hợp với hoàn cảnh., ①憎恶。*②蹩闷。*③形容眉目的相貌。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 忄, 董, 事
Chinese meaning: ①憎恶。*②蹩闷。*③形容眉目的相貌。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để miêu tả tính cách của một người, đặc biệt là trẻ em.
Example: 这孩子很懂事,大家都喜欢他。
Example pinyin: zhè hái zi hěn dǒng shì , dà jiā dōu xǐ huan tā 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất hiểu chuyện, ai cũng thích nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu chuyện, biết cách cư xử phù hợp với hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To be sensible and know how to behave appropriately in different situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
憎恶
蹩闷
形容眉目的相貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!