Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憾事
Pinyin: hàn shì
Meanings: A regrettable event or matter that causes feelings of regret., Điều đáng tiếc, việc không may xảy ra mà người ta cảm thấy hối tiếc., ①觉得不完美、不满意的事情。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 感, 事
Chinese meaning: ①觉得不完美、不满意的事情。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ những sự việc gây tiếc nuối trong cuộc sống.
Example: 他的离开是我们大家的憾事。
Example pinyin: tā de lí kāi shì wǒ men dà jiā de hàn shì 。
Tiếng Việt: Việc anh ấy rời đi là điều đáng tiếc cho tất cả chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều đáng tiếc, việc không may xảy ra mà người ta cảm thấy hối tiếc.
Nghĩa phụ
English
A regrettable event or matter that causes feelings of regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觉得不完美、不满意的事情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!