Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 憷头

Pinyin: chù tóu

Meanings: Người hay e dè, nhút nhát., A person who is timid or shy., ①[方言]遇事胆怯,不敢出头;发憷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 楚, 头

Chinese meaning: ①[方言]遇事胆怯,不敢出头;发憷。

Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả tính cách đặc trưng của một người.

Example: 他是个憷头,不敢和陌生人说话。

Example pinyin: tā shì gè chù tóu , bù gǎn hé mò shēng rén shuō huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người nhút nhát, không dám nói chuyện với người lạ.

憷头
chù tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hay e dè, nhút nhát.

A person who is timid or shy.

[方言]遇事胆怯,不敢出头;发憷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...