Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憩室
Pinyin: qì shì
Meanings: A resting room or place to take a break., Phòng nghỉ, nơi có thể dừng lại để nghỉ ngơi., ①开口于中空脏器(例如肠或膀胱)上的异常的囊袋。*②从体腔或管道中突出的盲管或囊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 心, 自, 舌, 宀, 至
Chinese meaning: ①开口于中空脏器(例如肠或膀胱)上的异常的囊袋。*②从体腔或管道中突出的盲管或囊。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ địa điểm cụ thể dùng để nghỉ ngơi.
Example: 这个茶馆可以作为旅客的憩室。
Example pinyin: zhè ge chá guǎn kě yǐ zuò wéi lǚ kè de qì shì 。
Tiếng Việt: Quán trà này có thể là nơi nghỉ ngơi cho khách du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng nghỉ, nơi có thể dừng lại để nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
A resting room or place to take a break.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开口于中空脏器(例如肠或膀胱)上的异常的囊袋
从体腔或管道中突出的盲管或囊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!