Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 憨笑

Pinyin: hān xiào

Meanings: To smile innocently and kindly., Cười ngây thơ, hiền lành., ①朴实天真地笑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 敢, 夭, 竹

Chinese meaning: ①朴实天真地笑。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động cười mang ý nghĩa tích cực.

Example: 孩子看着她憨笑。

Example pinyin: hái zi kàn zhe tā hān xiào 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ nhìn cô cười ngây thơ.

憨笑
hān xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười ngây thơ, hiền lành.

To smile innocently and kindly.

朴实天真地笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

憨笑 (hān xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung