Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憨直
Pinyin: hān zhí
Meanings: Thẳng thắn một cách chân thành, không giả dối., Honest and straightforward, without pretense., ①忠厚直率。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 敢, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①忠厚直率。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ của một người.
Example: 他为人憨直,从不掩饰自己的想法。
Example pinyin: tā wèi rén hān zhí , cóng bù yǎn shì zì jǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn và không bao giờ che giấu suy nghĩ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn một cách chân thành, không giả dối.
Nghĩa phụ
English
Honest and straightforward, without pretense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忠厚直率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!