Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憧
Pinyin: chōng
Meanings: Bồi hồi, xao xuyến (trong mơ mộng), Yearning, pensive (in dreams), ①用本义。心神不定。[据]憧,意不定也。——《说文》。[例]憧憧往来。——《易·咸》。[例]心憧憧若涉大川,遭风而未薄。——《盐铁论》。*②通“憃”。愚笨的。[例]作起不敬以欺惑憧愚。——《大戴礼记·千乘》。
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 忄, 童
Chinese meaning: ①用本义。心神不定。[据]憧,意不定也。——《说文》。[例]憧憧往来。——《易·咸》。[例]心憧憧若涉大川,遭风而未薄。——《盐铁论》。*②通“憃”。愚笨的。[例]作起不敬以欺惑憧愚。——《大戴礼记·千乘》。
Hán Việt reading: sung
Grammar: Thường kết hợp với 憬 (chẳng hạn như 憧憬).
Example: 憧憬未来。
Example pinyin: chōng jǐng wèi lái 。
Tiếng Việt: Mơ mộng về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bồi hồi, xao xuyến (trong mơ mộng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Yearning, pensive (in dreams)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。心神不定。憧,意不定也。——《说文》。憧憧往来。——《易·咸》。心憧憧若涉大川,遭风而未薄。——《盐铁论》
通“憃”。愚笨的。作起不敬以欺惑憧愚。——《大戴礼记·千乘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!