Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 憔悴

Pinyin: qiáo cuì

Meanings: Emaciated, exhausted, and weary, Tiều tụy, gầy yếu và mệt mỏi, ①黄瘦;瘦损。[例]憔悴孤虚。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。*②形容憔悴。[例]憔悴了许多。*③枯萎;凋零。[例]花有点憔悴。*④困顿。[例]漂沦憔悴。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。[例]生民憔悴。*⑤烦恼。[例]何苦将钱去买憔悴,白折了五百两银子,又送了五条性命。——《二刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 忄, 焦, 卒

Chinese meaning: ①黄瘦;瘦损。[例]憔悴孤虚。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。*②形容憔悴。[例]憔悴了许多。*③枯萎;凋零。[例]花有点憔悴。*④困顿。[例]漂沦憔悴。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。[例]生民憔悴。*⑤烦恼。[例]何苦将钱去买憔悴,白折了五百两银子,又送了五条性命。——《二刻拍案惊奇》。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái của một người, thường đi kèm với nguyên nhân dẫn đến trạng thái này.

Example: 她因为生病而显得憔悴。

Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér xiǎn de qiáo cuì 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông tiều tụy vì bị bệnh.

憔悴
qiáo cuì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiều tụy, gầy yếu và mệt mỏi

Emaciated, exhausted, and weary

黄瘦;瘦损。憔悴孤虚。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

形容憔悴。憔悴了许多

枯萎;凋零。花有点憔悴

困顿。漂沦憔悴。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。生民憔悴

烦恼。何苦将钱去买憔悴,白折了五百两银子,又送了五条性命。——《二刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

憔悴 (qiáo cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung