Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憎爱分明
Pinyin: zēng ài fēn míng
Meanings: Phân biệt rõ ràng giữa yêu và ghét., Clearly distinguish between love and hate., ①鲁莽。*②无知。*③奔走。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 忄, 曾, 冖, 友, 爫, 八, 刀, 日, 月
Chinese meaning: ①鲁莽。*②无知。*③奔走。
Grammar: Cụm từ này thuộc loại thành ngữ, mang tính chất khen ngợi thái độ rõ ràng.
Example: 他憎爱分明,从不隐瞒自己的感情。
Example pinyin: tā zēng ài fēn míng , cóng bù yǐn mán zì jǐ de gǎn qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy phân biệt rõ ràng giữa yêu và ghét, không bao giờ giấu diếm cảm xúc của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân biệt rõ ràng giữa yêu và ghét.
Nghĩa phụ
English
Clearly distinguish between love and hate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲁莽
无知
奔走
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế