Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憋
Pinyin: biē
Meanings: To restrain, to hold back, to feel stifled., Nhịn, kiềm chế, bị nghẹn., ①用本义。[据]憋,曰性急。——《集韵》。[合]憋懯(亦作“憋怤”。急性);憋肠(急性子);憋古(性格暴烈、古怪、不合时宜)。*②凶恶。[合]憋懆(凶狠)。*③执拗。[合]憋拗(固执;执拗);憋劣(刚直,固执)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 敝
Chinese meaning: ①用本义。[据]憋,曰性急。——《集韵》。[合]憋懯(亦作“憋怤”。急性);憋肠(急性子);憋古(性格暴烈、古怪、不合时宜)。*②凶恶。[合]憋懆(凶狠)。*③执拗。[合]憋拗(固执;执拗);憋劣(刚直,固执)。
Hán Việt reading: biệt
Grammar: Động từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái bị kìm nén về cảm xúc hoặc thể chất.
Example: 憋着不说。
Example pinyin: biē zhe bù shuō 。
Tiếng Việt: Nhịn mà không nói ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhịn, kiềm chế, bị nghẹn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To restrain, to hold back, to feel stifled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。憋,曰性急。——《集韵》。憋懯(亦作“憋怤”。急性);憋肠(急性子);憋古(性格暴烈、古怪、不合时宜)
凶恶。憋懆(凶狠)
执拗。憋拗(固执;执拗);憋劣(刚直,固执)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!