Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 憋气

Pinyin: biē qì

Meanings: To hold one’s breath; to endure with difficulty., Nín thở, cố gắng chịu đựng., ①古同“凭”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 敝, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①古同“凭”。

Grammar: Có thể được dùng theo nghĩa đen (nín thở) hoặc nghĩa bóng (chịu đựng).

Example: 他憋气潜入水底。

Example pinyin: tā biē qì qián rù shuǐ dǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nín thở lặn xuống đáy nước.

憋气
biē qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nín thở, cố gắng chịu đựng.

To hold one’s breath; to endure with difficulty.

古同“凭”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

憋气 (biē qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung