Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慷慨

Pinyin: kāng kǎi

Meanings: Hào hiệp, rộng lượng; nhiệt tình, mạnh mẽ., Generous; enthusiastic and passionate., ①充满正气,情绪激昂。[例]慷慨就义。*②大方;不吝啬。[例]慷慨解囊。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 康, 忄, 既

Chinese meaning: ①充满正气,情绪激昂。[例]慷慨就义。*②大方;不吝啬。[例]慷慨解囊。

Grammar: Có thể dùng để chỉ tính cách (hào hiệp) hoặc hành động/thái độ (nhiệt huyết).

Example: 他总是对朋友非常慷慨。

Example pinyin: tā zǒng shì duì péng yǒu fēi cháng kāng kǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn hào hiệp với bạn bè.

慷慨
kāng kǎi
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hào hiệp, rộng lượng; nhiệt tình, mạnh mẽ.

Generous; enthusiastic and passionate.

充满正气,情绪激昂。慷慨就义

大方;不吝啬。慷慨解囊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慷慨 (kāng kǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung