Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慷慨输将

Pinyin: kāng kǎi shū jiāng

Meanings: To generously donate money or resources for a good cause., Rộng lượng quyên góp tiền của cho mục đích tốt., 毫不吝啬地捐献财物帮助人。多用在对社会对群众。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 48

Radicals: 康, 忄, 既, 俞, 车, 丬

Chinese meaning: 毫不吝啬地捐献财物帮助人。多用在对社会对群众。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự đóng góp vì lợi ích chung.

Example: 灾情发生后,大家纷纷慷慨输将。

Example pinyin: zāi qíng fā shēng hòu , dà jiā fēn fēn kāng kǎi shū jiāng 。

Tiếng Việt: Sau khi thiên tai xảy ra, mọi người đều rộng lượng quyên góp.

慷慨输将
kāng kǎi shū jiāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng quyên góp tiền của cho mục đích tốt.

To generously donate money or resources for a good cause.

毫不吝啬地捐献财物帮助人。多用在对社会对群众。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...