Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慷慨赴义

Pinyin: kāng kǎi fù yì

Meanings: Hăng hái đi làm việc nghĩa (thường là hy sinh vì chính nghĩa)., To bravely go and sacrifice for a righteous cause., 慷慨意气激昂,情绪激动;赴义为正义而死。指大义凛然地为正义献身。[出处]明·朱鼎《玉镜台记·王敦反》“大丈夫当慷慨赴义,何用悲为!”[例]材伏哭叩头,举火,烈妇死,三十余人从死,其~如此。——清·王猷定《梁烈妇传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 康, 忄, 既, 卜, 走, 丶, 乂

Chinese meaning: 慷慨意气激昂,情绪激动;赴义为正义而死。指大义凛然地为正义献身。[出处]明·朱鼎《玉镜台记·王敦反》“大丈夫当慷慨赴义,何用悲为!”[例]材伏哭叩头,举火,烈妇死,三十余人从死,其~如此。——清·王猷定《梁烈妇传》。

Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh cao cả, liên quan đến lòng yêu nước hay tinh thần dũng cảm.

Example: 革命烈士慷慨赴义,为国捐躯。

Example pinyin: gé mìng liè shì kāng kǎi fù yì , wèi guó juān qū 。

Tiếng Việt: Liệt sĩ cách mạng hăng hái hy sinh vì đất nước.

慷慨赴义
kāng kǎi fù yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hăng hái đi làm việc nghĩa (thường là hy sinh vì chính nghĩa).

To bravely go and sacrifice for a righteous cause.

慷慨意气激昂,情绪激动;赴义为正义而死。指大义凛然地为正义献身。[出处]明·朱鼎《玉镜台记·王敦反》“大丈夫当慷慨赴义,何用悲为!”[例]材伏哭叩头,举火,烈妇死,三十余人从死,其~如此。——清·王猷定《梁烈妇传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慷慨赴义 (kāng kǎi fù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung