Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慷慨解囊
Pinyin: kāng kǎi jiě náng
Meanings: To be generous and help others financially., Hào phóng rút tiền ra giúp đỡ người khác., 慷慨豪爽,大方;解囊解开钱袋拿出钱来。形容极其大方地在经济上帮助别人。[出处]姚雪垠雪《李自成》第二卷第十八章“因此只得不揣冒昧,向大公子求将伯之助,不知公子肯慷慨解囊否?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 61
Radicals: 康, 忄, 既, 角, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: 慷慨豪爽,大方;解囊解开钱袋拿出钱来。形容极其大方地在经济上帮助别人。[出处]姚雪垠雪《李自成》第二卷第十八章“因此只得不揣冒昧,向大公子求将伯之助,不知公子肯慷慨解囊否?”
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động hào hiệp, vị trí trong câu có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ.
Example: 他总是慷慨解囊,帮助需要的人。
Example pinyin: tā zǒng shì kāng kǎi jiě náng , bāng zhù xū yào de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn hào phóng giúp đỡ những người cần giúp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào phóng rút tiền ra giúp đỡ người khác.
Nghĩa phụ
English
To be generous and help others financially.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慷慨豪爽,大方;解囊解开钱袋拿出钱来。形容极其大方地在经济上帮助别人。[出处]姚雪垠雪《李自成》第二卷第十八章“因此只得不揣冒昧,向大公子求将伯之助,不知公子肯慷慨解囊否?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế