Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: An ủi, vỗ về., Comfort, console., ①通“蔚”。病。[例]贪财而取慰,贪权而取竭。——《庄子·盗跖》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 尉, 心

Chinese meaning: ①通“蔚”。病。[例]贪财而取慰,贪权而取竭。——《庄子·盗跖》。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường kết hợp với 安 để trở thành 安慰 (an ủi).

Example: 安慰。

Example pinyin: ān wèi 。

Tiếng Việt: An ủi.

wèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An ủi, vỗ về.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Comfort, console.

通“蔚”。病。贪财而取慰,贪权而取竭。——《庄子·盗跖》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慰 (wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung