Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慰问
Pinyin: wèi wèn
Meanings: To visit and express concern or sympathy., Thăm hỏi, chia sẻ sự quan tâm và an ủi., ①安慰问候。[例]慰问电。[例]慰问灾民。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 尉, 心, 口, 门
Chinese meaning: ①安慰问候。[例]慰问电。[例]慰问灾民。
Grammar: Thường đi với đối tượng được thăm hỏi (cụm danh từ người hoặc nhóm người). Có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Example: 政府代表去慰问了灾区的群众。
Example pinyin: zhèng fǔ dài biǎo qù wèi wèn le zāi qū de qún zhòng 。
Tiếng Việt: Đại diện chính phủ đã đến thăm hỏi và an ủi người dân vùng thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm hỏi, chia sẻ sự quan tâm và an ủi.
Nghĩa phụ
English
To visit and express concern or sympathy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安慰问候。慰问电。慰问灾民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!