Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慢车

Pinyin: màn chē

Meanings: A slow-moving vehicle, often referring to local trains or buses with many stops., Xe chạy chậm, thường là xe khách hoặc tàu lửa dừng ở nhiều điểm., ①中途停靠车站较多,全程行车时间较长的汽车或火车或速度不快的车。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 曼, 车

Chinese meaning: ①中途停靠车站较多,全程行车时间较长的汽车或火车或速度不快的车。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ loại phương tiện di chuyển chậm với nhiều điểm dừng.

Example: 这趟慢车沿途会停很多站。

Example pinyin: zhè tàng màn chē yán tú huì tíng hěn duō zhàn 。

Tiếng Việt: Chuyến xe chậm này sẽ dừng ở nhiều trạm dọc đường.

慢车
màn chē
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe chạy chậm, thường là xe khách hoặc tàu lửa dừng ở nhiều điểm.

A slow-moving vehicle, often referring to local trains or buses with many stops.

中途停靠车站较多,全程行车时间较长的汽车或火车或速度不快的车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慢车 (màn chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung