Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慢条厮礼
Pinyin: màn tiáo sī lǐ
Meanings: Giống nghĩa với '慢条丝礼', thái độ thong dong nhưng chậm chạp., Similar to 'calm and polite but slow'., 原指说话做事有条有理,不慌不忙。现也形容说话做事慢腾腾,不不慌不忙。同慢条斯理”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 忄, 曼, 夂, 朩, 厂, 斯, 乚, 礻
Chinese meaning: 原指说话做事有条有理,不慌不忙。现也形容说话做事慢腾腾,不不慌不忙。同慢条斯理”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng với sắc thái tiêu cực hoặc trung lập.
Example: 这种慢条厮礼的态度有时会让人失去耐心。
Example pinyin: zhè zhǒng màn tiáo sī lǐ de tài dù yǒu shí huì ràng rén shī qù nài xīn 。
Tiếng Việt: Thái độ thong dong nhưng chậm chạp này đôi khi khiến người khác mất kiên nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với '慢条丝礼', thái độ thong dong nhưng chậm chạp.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'calm and polite but slow'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指说话做事有条有理,不慌不忙。现也形容说话做事慢腾腾,不不慌不忙。同慢条斯理”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế