Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慢条丝礼

Pinyin: màn tiáo sī lǐ

Meanings: A calm and polite attitude, but rather slow., Thái độ thong dong, lịch sự nhưng chậm chạp., 慢疏慢;易轻易;忧忧愁。疏慢轻易必然坏事,因而产生忧愁。[出处]《管子·内业》“思索生知,慢易生忧,暴傲生怨,忧郁生疾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 忄, 曼, 夂, 朩, 一, 乚, 礻

Chinese meaning: 慢疏慢;易轻易;忧忧愁。疏慢轻易必然坏事,因而产生忧愁。[出处]《管子·内业》“思索生知,慢易生忧,暴傲生怨,忧郁生疾。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả cách cư xử nhẹ nhàng và chậm rãi.

Example: 他说话总是慢条丝礼,让人感觉很舒服。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì màn tiáo sī lǐ , ràng rén gǎn jué hěn shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn thong dong và lịch sự, khiến người khác cảm thấy thoải mái.

慢条丝礼
màn tiáo sī lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thái độ thong dong, lịch sự nhưng chậm chạp.

A calm and polite attitude, but rather slow.

慢疏慢;易轻易;忧忧愁。疏慢轻易必然坏事,因而产生忧愁。[出处]《管子·内业》“思索生知,慢易生忧,暴傲生怨,忧郁生疾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...