Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慢易生忧

Pinyin: màn yì shēng yōu

Meanings: Being slow and careless can lead to worries or mistakes., Làm việc chậm trễ dễ dẫn đến lo lắng hoặc sai sót., ①形容运动非常缓慢。[例]牛车在回家的路上慢慢腾腾地走着。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 忄, 曼, 勿, 日, 生, 尤

Chinese meaning: ①形容运动非常缓慢。[例]牛车在回家的路上慢慢腾腾地走着。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính giáo dục hoặc nhắc nhở về thái độ làm việc.

Example: 工作中不能慢易生忧,要认真对待每一个细节。

Example pinyin: gōng zuò zhōng bù néng màn yì shēng yōu , yào rèn zhēn duì dài měi yí gè xì jié 。

Tiếng Việt: Trong công việc không nên chậm trễ và cẩu thả, cần chú ý đến từng chi tiết.

慢易生忧
màn yì shēng yōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc chậm trễ dễ dẫn đến lo lắng hoặc sai sót.

Being slow and careless can lead to worries or mistakes.

形容运动非常缓慢。牛车在回家的路上慢慢腾腾地走着

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慢易生忧 (màn yì shēng yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung