Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慢待
Pinyin: màn dài
Meanings: Đãi ngộ chậm trễ, thiếu tôn trọng., To treat someone slowly or disrespectfully., ①减低或减少(中子的)速度或能量。*②即减速,粒子能量由于和核碰撞而减少的过程。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 忄, 曼, 寺, 彳
Chinese meaning: ①减低或减少(中子的)速度或能量。*②即减速,粒子能量由于和核碰撞而减少的过程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái lịch sự hoặc khiêm nhường, thường dùng trong giao tiếp.
Example: 实在抱歉,刚才慢待了您。
Example pinyin: shí zài bào qiàn , gāng cái màn dài le nín 。
Tiếng Việt: Thành thật xin lỗi, vừa rồi đã tiếp đãi ngài chậm trễ.

📷 hình ảnh đơn sắc với thông tin dưới dạng văn bản bằng văn bản CHỜ màu trắng trên mặt đường kết cấu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đãi ngộ chậm trễ, thiếu tôn trọng.
Nghĩa phụ
English
To treat someone slowly or disrespectfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减低或减少(中子的)速度或能量
即减速,粒子能量由于和核碰撞而减少的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
