Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慢件

Pinyin: màn jiàn

Meanings: Slow mail or parcel (not urgent)., Hàng hóa gửi chậm (không gấp)., ①性格爽朗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 忄, 曼, 亻, 牛

Chinese meaning: ①性格爽朗。

Grammar: Từ ghép gồm 慢 (chậm) và 件 (bưu kiện, món đồ). Thường dùng trong bưu chính.

Example: 这些文件可以通过慢件寄送。

Example pinyin: zhè xiē wén jiàn kě yǐ tōng guò màn jiàn jì sòng 。

Tiếng Việt: Những tài liệu này có thể gửi qua đường bưu kiện chậm.

慢件
màn jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa gửi chậm (không gấp).

Slow mail or parcel (not urgent).

性格爽朗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...