Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慢
Pinyin: màn
Meanings: Chậm; thiếu tôn trọng., Slow; disrespectful., ①迟缓,速度小,与“快”相对:慢车。慢件。慢腾腾。慢条斯理。缓慢。迟慢。慢性。*②态度冷淡,不殷勤,不礼貌:慢待。轻慢。傲慢。怠慢。*③缓急快。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 忄, 曼
Chinese meaning: ①迟缓,速度小,与“快”相对:慢车。慢件。慢腾腾。慢条斯理。缓慢。迟慢。慢性。*②态度冷淡,不殷勤,不礼貌:慢待。轻慢。傲慢。怠慢。*③缓急快。
Hán Việt reading: mạn
Grammar: Có thể là tính từ (chậm) hoặc phó từ (thể hiện mức độ chậm rãi).
Example: 慢慢来。
Example pinyin: màn màn lái 。
Tiếng Việt: Làm từ từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm; thiếu tôn trọng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slow; disrespectful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慢车。慢件。慢腾腾。慢条斯理。缓慢。迟慢。慢性
慢待。轻慢。傲慢。怠慢
缓急快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!