Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慟
Pinyin: tòng
Meanings: Grieved, sorrowful., Đau đớn, bi thương., ①见“恸”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 動, 忄
Chinese meaning: ①见“恸”。
Grammar: Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh đau buồn sâu sắc, như mất mát lớn.
Example: 听到噩耗,他忍不住失声慟哭。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā rěn bú zhù shī shēng tòng kū 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, anh ấy không kìm được mà bật khóc vì đau đớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn, bi thương.
Nghĩa phụ
English
Grieved, sorrowful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“恸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!