Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mǐn

Meanings: To pity, to empathize., Thương xót, đồng cảm., ①聪明敏捷的。[例]彼欲知我知之,人谓我慜。——《管子》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①聪明敏捷的。[例]彼欲知我知之,人谓我慜。——《管子》。

Hán Việt reading: mẫn

Grammar: Từ này thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn học.

Example: 慜其不幸。

Example pinyin: mǐn qí bú xìng 。

Tiếng Việt: Thương xót cho sự bất hạnh của họ.

mǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương xót, đồng cảm.

mẫn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pity, to empathize.

聪明敏捷的。彼欲知我知之,人谓我慜。——《管子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慜 (mǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung