Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慚
Pinyin: cán
Meanings: Xấu hổ, hổ thẹn., Ashamed, embarrassed., ①见“惭”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 忄, 斬
Chinese meaning: ①见“惭”。
Grammar: Từ đồng nghĩa với 慙 (cán), dùng để biểu đạt cảm xúc tự trách hoặc xấu hổ.
Example: 听到批评后,他感到十分慚愧。
Example pinyin: tīng dào pī píng hòu , tā gǎn dào shí fēn cán kuì 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe phê bình, anh ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ, hổ thẹn.
Nghĩa phụ
English
Ashamed, embarrassed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“惭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!