Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cán

Meanings: Ashamed, embarrassed., Xấu hổ, hổ thẹn., ①同“惭”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①同“惭”。

Hán Việt reading: tàm

Grammar: Từ này thường dùng để thể hiện cảm giác tự trách hoặc xấu hổ về hành động của bản thân.

Example: 他因自己的错误而感到慙愧。

Example pinyin: tā yīn zì jǐ de cuò wù ér gǎn dào cán kuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì lỗi lầm của mình.

cán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, hổ thẹn.

tàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ashamed, embarrassed.

同“惭”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慙 (cán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung