Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慕名
Pinyin: mù míng
Meanings: Admire someone's reputation or fame., Ngưỡng mộ danh tiếng, tiếng tăm của ai đó., ①仰慕名声。[例]慕名而来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㣺, 莫, 口, 夕
Chinese meaning: ①仰慕名声。[例]慕名而来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với cụm từ chỉ người hoặc địa điểm mà người nói ngưỡng mộ.
Example: 我慕名而来,想要一睹这位大师的风采。
Example pinyin: wǒ mù míng ér lái , xiǎng yào yì dǔ zhè wèi dà shī de fēng cǎi 。
Tiếng Việt: Tôi ngưỡng mộ danh tiếng và muốn chiêm ngưỡng phong thái của bậc thầy này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ danh tiếng, tiếng tăm của ai đó.
Nghĩa phụ
English
Admire someone's reputation or fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰慕名声。慕名而来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!