Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慕名而来
Pinyin: mù míng ér lái
Meanings: Come because of admiration for one’s reputation., Đến vì ngưỡng mộ danh tiếng., 指仰慕名声而来。[出处]《人民日报》1982.3.14“不少中外旅游者纷纷慕名而来,西安更成了世人瞩目的地方。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 㣺, 莫, 口, 夕, 一, 来
Chinese meaning: 指仰慕名声而来。[出处]《人民日报》1982.3.14“不少中外旅游者纷纷慕名而来,西安更成了世人瞩目的地方。”
Grammar: Cụm động từ kết hợp giữa 慕名 (ngưỡng mộ danh tiếng) và 而来 (đến). Thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc gặp gỡ nhân vật nổi tiếng.
Example: 许多游客慕名而来,参观这座历史古城。
Example pinyin: xǔ duō yóu kè mù míng ér lái , cān guān zhè zuò lì shǐ gǔ chéng 。
Tiếng Việt: Nhiều du khách đến đây vì ngưỡng mộ danh tiếng, để tham quan thành cổ lịch sử này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến vì ngưỡng mộ danh tiếng.
Nghĩa phụ
English
Come because of admiration for one’s reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指仰慕名声而来。[出处]《人民日报》1982.3.14“不少中外旅游者纷纷慕名而来,西安更成了世人瞩目的地方。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế