Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慕古薄今
Pinyin: mù gǔ bó jīn
Meanings: Admire the past and belittle the present., Sùng bái quá khứ và coi nhẹ hiện tại., 慕羡慕,仰慕;薄轻薄。指厚古薄今。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·音律》“贵远贱近,慕古薄今,天下之通情也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 㣺, 莫, 十, 口, 溥, 艹, ㇇, 亽
Chinese meaning: 慕羡慕,仰慕;薄轻薄。指厚古薄今。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·音律》“贵远贱近,慕古薄今,天下之通情也。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả quan điểm hoặc thái độ của một người đối với quá khứ và hiện tại.
Example: 他总是慕古薄今,觉得古代的一切都比现在好。
Example pinyin: tā zǒng shì mù gǔ báo jīn , jué de gǔ dài de yí qiè dōu bǐ xiàn zài hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sùng bái quá khứ và cho rằng mọi thứ thời xưa đều tốt hơn bây giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sùng bái quá khứ và coi nhẹ hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Admire the past and belittle the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慕羡慕,仰慕;薄轻薄。指厚古薄今。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·音律》“贵远贱近,慕古薄今,天下之通情也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế