Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慑服

Pinyin: shè fú

Meanings: Quy phục, khuất phục do bị đe dọa hoặc uy hiếp., To submit or yield due to threats or intimidation., ①因恐惧而屈服。[例]楚赵皆慑伏不敢攻秦者,白起之势也。——《史记·范雎蔡泽列传》。[例]这一番话却真正使我慑服。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 聂, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①因恐惧而屈服。[例]楚赵皆慑伏不敢攻秦者,白起之势也。——《史记·范雎蔡泽列传》。[例]这一番话却真正使我慑服。

Grammar: Đây là từ ghép gồm động từ và bổ nghĩa, mang sắc thái mạnh mẽ trong việc diễn đạt quyền lực hoặc áp lực.

Example: 敌人最终被我们的力量所慑服。

Example pinyin: dí rén zuì zhōng bèi wǒ men de lì liàng suǒ shè fú 。

Tiếng Việt: Kẻ thù cuối cùng đã bị sức mạnh của chúng tôi khuất phục.

慑服
shè fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy phục, khuất phục do bị đe dọa hoặc uy hiếp.

To submit or yield due to threats or intimidation.

因恐惧而屈服。楚赵皆慑伏不敢攻秦者,白起之势也。——《史记·范雎蔡泽列传》。这一番话却真正使我慑服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慑服 (shè fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung