Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慐
Pinyin: huāng
Meanings: Panicked, terrified., Hoảng hốt, kinh hoàng., ①古同“愩”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“愩”。
Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả trạng thái tinh thần bị kích động mạnh.
Example: 慐张失措。
Example pinyin: gōng zhāng shī cuò 。
Tiếng Việt: Hoảng loạn và mất bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng hốt, kinh hoàng.
Nghĩa phụ
English
Panicked, terrified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“愩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!