Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慎身修永

Pinyin: shèn shēn xiū yǒng

Meanings: Rèn luyện bản thân cẩn thận để đạt được mục tiêu dài hạn., Carefully cultivate oneself to achieve long-term goals., 为长治久安而真诚修身。[出处]《书·皋陶谟》“慎厥身修思永。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 忄, 真, 身, 丨, 亻, 夂, 彡, 永

Chinese meaning: 为长治久安而真诚修身。[出处]《书·皋陶谟》“慎厥身修思永。”

Grammar: Thành ngữ này thể hiện ý chí phấn đấu cá nhân lâu dài và bền vững.

Example: 他一直慎身修永,希望成为更好的人。

Example pinyin: tā yì zhí shèn shēn xiū yǒng , xī wàng chéng wéi gèng hǎo de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn rèn luyện bản thân cẩn thận với hy vọng trở thành người tốt hơn.

慎身修永
shèn shēn xiū yǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện bản thân cẩn thận để đạt được mục tiêu dài hạn.

Carefully cultivate oneself to achieve long-term goals.

为长治久安而真诚修身。[出处]《书·皋陶谟》“慎厥身修思永。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...