Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慎终追远
Pinyin: shèn zhōng zhuī yuǎn
Meanings: Be mindful of death and remember distant ancestors., Cẩn thận với cái chết và tưởng nhớ tổ tiên xa xưa., 终人死;远指祖先。旧指慎重地办理父母丧事,虔诚地祭祀远代祖先。[又]也指谨慎从事,追念前贤。[出处]《论语学而》“曾子曰‘慎终追远,民德归厚矣。’”[例]五间正殿前,悬一块闹龙填青匾,写道是~”。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 忄, 真, 冬, 纟, 辶, 𠂤, 元
Chinese meaning: 终人死;远指祖先。旧指慎重地办理父母丧事,虔诚地祭祀远代祖先。[又]也指谨慎从事,追念前贤。[出处]《论语学而》“曾子曰‘慎终追远,民德归厚矣。’”[例]五间正殿前,悬一块闹龙填青匾,写道是~”。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十三回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh lễ nghi hoặc truyền thống tôn kính tổ tiên.
Example: 清明节时人们慎终追远。
Example pinyin: qīng míng jié shí rén men shèn zhōng zhuī yuǎn 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Thanh Minh, người ta cẩn thận tưởng nhớ tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận với cái chết và tưởng nhớ tổ tiên xa xưa.
Nghĩa phụ
English
Be mindful of death and remember distant ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终人死;远指祖先。旧指慎重地办理父母丧事,虔诚地祭祀远代祖先。[又]也指谨慎从事,追念前贤。[出处]《论语学而》“曾子曰‘慎终追远,民德归厚矣。’”[例]五间正殿前,悬一块闹龙填青匾,写道是~”。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế