Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慎终承始
Pinyin: shèn zhōng chéng shǐ
Meanings: Carefully complete to the end and continue from the beginning., Cẩn thận hoàn thành đến cuối và tiếp nối từ đầu., 谨慎收尾,如同开始时一样。指始终要谨慎从事。同慎终如始”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 忄, 真, 冬, 纟, 承, 台, 女
Chinese meaning: 谨慎收尾,如同开始时一样。指始终要谨慎从事。同慎终如始”。
Grammar: Thành ngữ này thường được áp dụng trong trường hợp chuyển giao trách nhiệm hoặc giai đoạn chuyển tiếp.
Example: 项目交接时要慎终承始。
Example pinyin: xiàng mù jiāo jiē shí yào shèn zhōng chéng shǐ 。
Tiếng Việt: Khi chuyển giao dự án cần cẩn thận hoàn thành đến cuối và tiếp tục từ đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận hoàn thành đến cuối và tiếp nối từ đầu.
Nghĩa phụ
English
Carefully complete to the end and continue from the beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎收尾,如同开始时一样。指始终要谨慎从事。同慎终如始”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế