Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慎终如始

Pinyin: shèn zhōng rú shǐ

Meanings: As careful at the end as at the beginning., Cẩn thận lúc cuối như lúc ban đầu., 慎谨慎;如象。谨慎收尾,如同开始时一样。指始终要谨慎从事。[出处]《老子》第六十四章“慎终如始,则无败事。”[例]肃矣我祖,~;直方二台,惠和千里。——晋·陶潜《命子》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 忄, 真, 冬, 纟, 口, 女, 台

Chinese meaning: 慎谨慎;如象。谨慎收尾,如同开始时一样。指始终要谨慎从事。[出处]《老子》第六十四章“慎终如始,则无败事。”[例]肃矣我祖,~;直方二台,惠和千里。——晋·陶潜《命子》诗。

Grammar: Thành ngữ này khuyên người ta nên duy trì sự cẩn thận từ đầu đến cuối.

Example: 做事要慎终如始。

Example pinyin: zuò shì yào shèn zhōng rú shǐ 。

Tiếng Việt: Làm việc phải cẩn thận từ đầu đến cuối.

慎终如始
shèn zhōng rú shǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận lúc cuối như lúc ban đầu.

As careful at the end as at the beginning.

慎谨慎;如象。谨慎收尾,如同开始时一样。指始终要谨慎从事。[出处]《老子》第六十四章“慎终如始,则无败事。”[例]肃矣我祖,~;直方二台,惠和千里。——晋·陶潜《命子》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慎终如始 (shèn zhōng rú shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung