Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慎终于始
Pinyin: shèn zhōng yú shǐ
Meanings: Careful from the end back to the beginning., Cẩn thận từ kết thúc đến khởi đầu., 指结束时想要慎重,在开始时就要小心谨慎。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 忄, 真, 冬, 纟, 于, 台, 女
Chinese meaning: 指结束时想要慎重,在开始时就要小心谨慎。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra lại toàn bộ quy trình.
Example: 项目结束时我们要慎终于始,确保没有遗漏。
Example pinyin: xiàng mù jié shù shí wǒ men yào shèn zhōng yú shǐ , què bǎo méi yǒu yí lòu 。
Tiếng Việt: Khi dự án kết thúc, chúng ta cần cẩn thận từ cuối đến đầu, đảm bảo không có gì bị bỏ sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận từ kết thúc đến khởi đầu.
Nghĩa phụ
English
Careful from the end back to the beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指结束时想要慎重,在开始时就要小心谨慎。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế