Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慎小谨微
Pinyin: shèn xiǎo jǐn wēi
Meanings: Careful with small things, cautious in every detail., Cẩn thận với cái nhỏ, thận trọng trong từng chi tiết nhỏ nhất., 对细小的事也小心对待。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 忄, 真, 小, 堇, 讠, 彳
Chinese meaning: 对细小的事也小心对待。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự chính xác và cẩn trọng trong công việc.
Example: 他在研究中总是慎小谨微。
Example pinyin: tā zài yán jiū zhōng zǒng shì shèn xiǎo jǐn wēi 。
Tiếng Việt: Trong nghiên cứu, anh ấy luôn cẩn thận với từng tiểu tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận với cái nhỏ, thận trọng trong từng chi tiết nhỏ nhất.
Nghĩa phụ
English
Careful with small things, cautious in every detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对细小的事也小心对待。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế