Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慎小事微
Pinyin: shèn xiǎo shì wēi
Meanings: Careful in small matters, paying attention to tiny details., Cẩn thận trong việc nhỏ, chú ý tới chi tiết nhỏ nhặt., 谨慎对待微小的事情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 忄, 真, 小, 事, 彳
Chinese meaning: 谨慎对待微小的事情。
Grammar: Thành ngữ này khuyến khích sự tỉ mỉ và chăm sóc kỹ lưỡng ngay cả với những nhiệm vụ nhỏ nhất.
Example: 在工作中要慎小事微。
Example pinyin: zài gōng zuò zhōng yào shèn xiǎo shì wēi 。
Tiếng Việt: Trong công việc cần chú ý đến những điều nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận trong việc nhỏ, chú ý tới chi tiết nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Careful in small matters, paying attention to tiny details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎对待微小的事情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế