Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慌
Pinyin: huāng
Meanings: Panic, flustered., Hoảng loạn, hoảng hốt., ①用本义。[例]怎这样慌?五日内我还便罢了!——明·梦觉道人《三刻拍案惊奇》。[例]偏偏我们走的慌,未带银子。——《施公案》。[合]走得太慌;慌不择路(慌里慌张,顾不上选择道路);慌慌速速(匆忙,慌张);慌速(慌张急促)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 忄, 荒
Chinese meaning: ①用本义。[例]怎这样慌?五日内我还便罢了!——明·梦觉道人《三刻拍案惊奇》。[例]偏偏我们走的慌,未带银子。——《施公案》。[合]走得太慌;慌不择路(慌里慌张,顾不上选择道路);慌慌速速(匆忙,慌张);慌速(慌张急促)。
Hán Việt reading: hoảng
Grammar: Diễn tả trạng thái tâm lý mất bình tĩnh, thường đi cùng các từ thể hiện hành động vội vàng.
Example: 别慌!
Example pinyin: bié huāng !
Tiếng Việt: Đừng hoảng!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn, hoảng hốt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Panic, flustered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。怎这样慌?五日内我还便罢了!——明·梦觉道人《三刻拍案惊奇》。偏偏我们走的慌,未带银子。——《施公案》。走得太慌;慌不择路(慌里慌张,顾不上选择道路);慌慌速速(匆忙,慌张);慌速(慌张急促)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!