Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慌里慌张
Pinyin: huāng lǐ huāng zhāng
Meanings: Panicked, unable to remain calm., Hoảng loạn, không giữ được bình tĩnh., ①指焦急不安或精神慌乱。[例]他慌里慌张不知如何是好。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 忄, 荒, 一, 甲, 弓, 长
Chinese meaning: ①指焦急不安或精神慌乱。[例]他慌里慌张不知如何是好。
Grammar: Áp dụng khi muốn miêu tả tâm lý không ổn định của một người trong tình huống khó khăn.
Example: 他每次遇到问题都会显得慌里慌张。
Example pinyin: tā měi cì yù dào wèn tí dōu huì xiǎn de huāng lǐ huāng zhāng 。
Tiếng Việt: Mỗi lần gặp vấn đề, anh ấy đều tỏ ra hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn, không giữ được bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Panicked, unable to remain calm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指焦急不安或精神慌乱。他慌里慌张不知如何是好
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế