Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慌手慌脚

Pinyin: huāng shǒu huāng jiǎo

Meanings: In a panic, not knowing what to do., Luống cuống, không biết phải làm gì., 形容动作忙乱。[例]他干什么都不稳重,慌手慌脚的。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 忄, 荒, 手, 却, 月

Chinese meaning: 形容动作忙乱。[例]他干什么都不稳重,慌手慌脚的。

Grammar: Được sử dụng để mô tả trạng thái mất bình tĩnh và hành động bối rối.

Example: 看到老师突然进来,学生们都慌手慌脚。

Example pinyin: kàn dào lǎo shī tū rán jìn lái , xué shēng men dōu huāng shǒu huāng jiǎo 。

Tiếng Việt: Thấy cô giáo đột nhiên bước vào, học sinh đều luống cuống.

慌手慌脚
huāng shǒu huāng jiǎo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luống cuống, không biết phải làm gì.

In a panic, not knowing what to do.

形容动作忙乱。[例]他干什么都不稳重,慌手慌脚的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慌手慌脚 (huāng shǒu huāng jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung