Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慌手忙脚
Pinyin: huāng shǒu máng jiǎo
Meanings: Clumsy and flustered due to haste or anxiety., Lúng túng, luống cuống vì quá vội vàng hoặc lo lắng., 形容动作忙乱。同慌手慌脚”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 忄, 荒, 手, 亡, 却, 月
Chinese meaning: 形容动作忙乱。同慌手慌脚”。
Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động thiếu kiểm soát do căng thẳng hoặc vội vàng. Thường được sử dụng trong các câu miêu tả cảm xúc.
Example: 他一紧张就变得慌手忙脚。
Example pinyin: tā yì jǐn zhāng jiù biàn de huāng shǒu máng jiǎo 。
Tiếng Việt: Khi căng thẳng, anh ấy trở nên lúng túng và luống cuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúng túng, luống cuống vì quá vội vàng hoặc lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Clumsy and flustered due to haste or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容动作忙乱。同慌手慌脚”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế