Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慌慌张张

Pinyin: huāng huāng zhāng zhāng

Meanings: Flustered, in a rush, not calm., Hoảng hốt, hấp tấp, không bình tĩnh., 形容举止慌张,不稳重。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·陈御史巧勘金钗钿》“身上穿得整整齐齐,脚儿走得慌慌张张,望着园门欲进不进的。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 忄, 荒, 弓, 长

Chinese meaning: 形容举止慌张,不稳重。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·陈御史巧勘金钗钿》“身上穿得整整齐齐,脚儿走得慌慌张张,望着园门欲进不进的。”

Grammar: Là cụm tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái của một người khi gặp tình huống bất ngờ hoặc khẩn cấp.

Example: 他慌慌张张地跑回家。

Example pinyin: tā huāng huāng zhāng zhāng dì pǎo huí jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoảng hốt chạy về nhà.

慌慌张张
huāng huāng zhāng zhāng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng hốt, hấp tấp, không bình tĩnh.

Flustered, in a rush, not calm.

形容举止慌张,不稳重。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·陈御史巧勘金钗钿》“身上穿得整整齐齐,脚儿走得慌慌张张,望着园门欲进不进的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...